Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vindu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:vindu |
n Bot: Thêm az:vindu |
||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy]] |
||
[[az:vindu]] |
|||
[[chr:vindu]] |
[[chr:vindu]] |
||
[[de:vindu]] |
[[de:vindu]] |
Phiên bản lúc 10:07, ngày 14 tháng 4 năm 2017
Tiếng Na Uy
Danh từ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vindu | vinduet |
Số nhiều | vinduer | vindua, vinduene |
vindu gđ
- Cửa sổ.
- Lukk vinduet!
- å sette inn nye vinduer
- å gå og se i vinduer — Đi xem hàng hóa.
- å smake som å stikke tungen ut av vinduet — Không có mùi vị gì cả.
Từ dẫn xuất
- (1) vindushaspe gđ: Then, chốt cửa sổ.
- (1) vinduskarm gđ: Khung cửa sổ.
- (1) vinduspost gđ: Thanh chống dọc giữa khung cửa sổ.
- (1) vindusrute gđc: Kính, kiếng cửa sổ.
- (1) vindusvisker gđ: Cái gạt nước ở kính xe hơi.
Tham khảo
- "vindu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)