Khác biệt giữa bản sửa đổi của “virer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:virer
n Bot: Thêm wa:virer
Dòng 47: Dòng 47:
[[pl:virer]]
[[pl:virer]]
[[ro:virer]]
[[ro:virer]]
[[wa:virer]]

Phiên bản lúc 10:24, ngày 14 tháng 4 năm 2017

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Nội động từ

virer nội động từ /vi.ʁe/

  1. Xoay tròn, quay tròn.
    La petite vire comme une toupie — cô bé quay tròn như con quay
  2. (Hàng hải) Đổi hướng.
  3. Ngoặt, rẽ.
    Il a viré à droite — anh ấy đã rẽ sang phải
  4. Chuyển (sang).
    Virer au violet — chuyển sang màu tím
    Le vin a viré à l’aigre — rượu vang đã chuyển sang vị chua
    virer de bord — xem bord

Ngoại động từ

virer ngoại động từ /vi.ʁe/

  1. (Tài chính) Chuyển (khoản).
    Virer une somme — chuyển một số tiền (sang mục khác)
  2. Làm chuyển màu.
    Virer une épreuve — làm chuyển màu một bản ảnh
  3. Kéo lên.
    Virer l’ancre — kéo neo lên
    Virer un filet — kéo lưới lên
  4. (Thân mật) Đuổi đi.
    Virer un insolent — đuổi một tên xấc láo đi
    tourner et virer quelqu'un — quay một người nào cho người ta nói ra

Tham khảo