Khác biệt giữa bản sửa đổi của “virtuous”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ar:virtuous
n Bot: Thêm sv:virtuous
Dòng 38: Dòng 38:
[[nl:virtuous]]
[[nl:virtuous]]
[[pl:virtuous]]
[[pl:virtuous]]
[[sv:virtuous]]
[[ta:virtuous]]
[[ta:virtuous]]
[[te:virtuous]]
[[te:virtuous]]

Phiên bản lúc 10:32, ngày 14 tháng 4 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈvɜː.tʃə.wəs/
Hoa Kỳ

Tính từ

virtuous /ˈvɜː.tʃə.wəs/

  1. Có đức, có đạo đức.
  2. Tiết hạnh, đoan chính.

Tham khảo