Khác biệt giữa bản sửa đổi của “wheelwright”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ru:wheelwright
n Bot: Thêm el:wheelwright
Dòng 14: Dòng 14:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]


[[el:wheelwright]]
[[en:wheelwright]]
[[en:wheelwright]]
[[eo:wheelwright]]
[[eo:wheelwright]]

Phiên bản lúc 13:29, ngày 14 tháng 4 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌrɑɪt/

Danh từ

wheelwright /.ˌrɑɪt/

  1. Thợ chữa bánh xe.
  2. Thợ đóng xe.

Tham khảo