Khác biệt giữa bản sửa đổi của “wicked”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm el:wicked
n Bot: Thêm uz:wicked
Dòng 56: Dòng 56:
[[te:wicked]]
[[te:wicked]]
[[tl:wicked]]
[[tl:wicked]]
[[uz:wicked]]
[[zh:wicked]]
[[zh:wicked]]

Phiên bản lúc 13:36, ngày 14 tháng 4 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈwɪ.kəd/
Hoa Kỳ

Tính từ

wicked /ˈwɪ.kəd/

  1. Xấu, , tệ, đồi bại, tội lỗi.
  2. Ác, độc ác.
  3. Nguy hại.
  4. Tinh quái.
  5. Dữ (thú).
  6. Độc.
    wicked climate — khí hậu độc

Tham khảo