Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
|
|
Dòng 56: |
Dòng 56: |
|
[[te:wicked]] |
|
[[te:wicked]] |
|
[[tl:wicked]] |
|
[[tl:wicked]] |
|
|
[[uz:wicked]] |
|
[[zh:wicked]] |
|
[[zh:wicked]] |
Phiên bản lúc 13:36, ngày 14 tháng 4 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
Hoa Kỳ | | [ˈwɪ.kəd] |
Tính từ
wicked /ˈwɪ.kəd/
- Xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi.
- Ác, độc ác.
- Nguy hại.
- Tinh quái.
- Dữ (thú).
- Độc.
- wicked climate — khí hậu độc
Tham khảo