Khác biệt giữa bản sửa đổi của “wondrous”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm io:wondrous
n Bot: Thêm uz:wondrous
Dòng 34: Dòng 34:
[[ta:wondrous]]
[[ta:wondrous]]
[[te:wondrous]]
[[te:wondrous]]
[[uz:wondrous]]
[[zh:wondrous]]
[[zh:wondrous]]

Phiên bản lúc 14:12, ngày 14 tháng 4 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈwən.drəs/

Tính từ

wondrous /ˈwən.drəs/

  1. (Thơ ca) ; (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ.

Phó từ

wondrous /ˈwən.drəs/

  1. Lạ lùng, kỳ diệu.
    wondrous fair — đẹp lạ lùng

Tham khảo