Khác biệt giữa bản sửa đổi của “zero”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ar:zero |
n Bot: Thêm ky:zero |
||
Dòng 65: | Dòng 65: | ||
[[ko:zero]] |
[[ko:zero]] |
||
[[ku:zero]] |
[[ku:zero]] |
||
[[ky:zero]] |
|||
[[lo:zero]] |
[[lo:zero]] |
||
[[lt:zero]] |
[[lt:zero]] |
Phiên bản lúc 15:50, ngày 14 tháng 4 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈzi.ˌroʊ/
Hoa Kỳ | [ˈzi.ˌroʊ] |
Danh từ
zero /ˈzi.ˌroʊ/
- (Toán học) ; (vật lý) zêrô, số không.
- absolute zero — zêrô tuyệt đối
- ten degrees belows zero — mười độ dưới độ không
- one thousand seven dugrees belows zero — một ngàn trăm linh bảy dưới độ không
- Độ cao zêrô (máy bay).
- at zero level — sát mặt đất
- Trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất.
- their hopes were reduced to zero — hy vọng của chúng tiêu tan hết
Thành ngữ
Tham khảo
- "zero", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)