Khác biệt giữa bản sửa đổi của “zero”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ar:zero
n Bot: Thêm ky:zero
Dòng 65: Dòng 65:
[[ko:zero]]
[[ko:zero]]
[[ku:zero]]
[[ku:zero]]
[[ky:zero]]
[[lo:zero]]
[[lo:zero]]
[[lt:zero]]
[[lt:zero]]

Phiên bản lúc 15:50, ngày 14 tháng 4 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈzi.ˌroʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

zero /ˈzi.ˌroʊ/

  1. (Toán học) ; (vật lý) zêrô, số không.
    absolute zero — zêrô tuyệt đối
    ten degrees belows zero — mười độ dưới độ không
    one thousand seven dugrees belows zero — một ngàn trăm linh bảy dưới độ không
  2. Độ cao zêrô (máy bay).
    at zero level — sát mặt đất
  3. Trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất.
    their hopes were reduced to zero — hy vọng của chúng tiêu tan hết

Thành ngữ

Tham khảo