Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ésotérique”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm pl:ésotérique |
n Bot: Thêm sv:ésotérique |
||
Dòng 29: | Dòng 29: | ||
[[no:ésotérique]] |
[[no:ésotérique]] |
||
[[pl:ésotérique]] |
[[pl:ésotérique]] |
||
[[sv:ésotérique]] |
Phiên bản lúc 18:35, ngày 14 tháng 4 năm 2017
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /e.zɔ.te.ʁik/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ésotérique /e.zɔ.te.ʁik/ |
ésotériques /e.zɔ.te.ʁik/ |
Giống cái | ésotérique /e.zɔ.te.ʁik/ |
ésotériques /e.zɔ.te.ʁik/ |
ésotérique /e.zɔ.te.ʁik/
- Bí truyền.
- Science ésotérique — khoa học bí truyền
- (Nghĩa rộng) Bí hiểm, khó hiểu.
- Langage ésotérique — ngôn ngữ bí hiểm
Tham khảo
- "ésotérique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)