Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rojas”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm oc:rojas
n Bot: Thêm de:rojas
Dòng 18: Dòng 18:


[[ca:rojas]]
[[ca:rojas]]
[[de:rojas]]
[[el:rojas]]
[[el:rojas]]
[[en:rojas]]
[[en:rojas]]

Phiên bản lúc 13:55, ngày 15 tháng 4 năm 2017

Tiếng Tây Ban Nha

Cách phát âm

  • IPA: /ˈro.xas/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đức rojo rojos
Giống cái roja rojas

rojas gc số nhiều

  1. Xem rojo

Đồng nghĩa

vàng kim loại
tóc đỏ