Khác biệt giữa bản sửa đổi của “helicopter”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ru:helicopter |
n Bot: Thêm th:helicopter |
||
Dòng 53: | Dòng 53: | ||
[[sw:helicopter]] |
[[sw:helicopter]] |
||
[[ta:helicopter]] |
[[ta:helicopter]] |
||
[[th:helicopter]] |
|||
[[tr:helicopter]] |
[[tr:helicopter]] |
||
[[uz:helicopter]] |
[[uz:helicopter]] |
Phiên bản lúc 15:15, ngày 20 tháng 4 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhɛ.lə.ˌkɑːp.tɜː/
Danh từ
helicopter /ˈhɛ.lə.ˌkɑːp.tɜː/
- Máy bay lên thẳng, trực thăng, máy bay trực thăng.
Tham khảo
- "helicopter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)