Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bank”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm tg:bank |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 53: | Dòng 53: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[ar:bank]] |
|||
[[az:bank]] |
|||
[[br:bank]] |
|||
[[bs:bank]] |
|||
[[chr:bank]] |
|||
[[cs:bank]] |
|||
[[cy:bank]] |
|||
[[da:bank]] |
|||
[[de:bank]] |
|||
[[el:bank]] |
|||
[[en:bank]] |
|||
[[eo:bank]] |
|||
[[es:bank]] |
|||
[[et:bank]] |
|||
[[eu:bank]] |
|||
[[fa:bank]] |
|||
[[fi:bank]] |
|||
[[fj:bank]] |
|||
[[fo:bank]] |
|||
[[fr:bank]] |
|||
[[gd:bank]] |
|||
[[hi:bank]] |
|||
[[hu:bank]] |
|||
[[hy:bank]] |
|||
[[id:bank]] |
|||
[[io:bank]] |
|||
[[is:bank]] |
|||
[[it:bank]] |
|||
[[ja:bank]] |
|||
[[ka:bank]] |
|||
[[kk:bank]] |
|||
[[kn:bank]] |
|||
[[ko:bank]] |
|||
[[ku:bank]] |
|||
[[li:bank]] |
|||
[[lo:bank]] |
|||
[[lt:bank]] |
|||
[[lv:bank]] |
|||
[[mg:bank]] |
|||
[[ml:bank]] |
|||
[[ms:bank]] |
|||
[[my:bank]] |
|||
[[nl:bank]] |
|||
[[no:bank]] |
|||
[[pl:bank]] |
|||
[[ps:bank]] |
|||
[[pt:bank]] |
|||
[[ru:bank]] |
|||
[[sa:bank]] |
|||
[[sh:bank]] |
|||
[[si:bank]] |
|||
[[simple:bank]] |
|||
[[sk:bank]] |
|||
[[sm:bank]] |
|||
[[so:bank]] |
|||
[[sr:bank]] |
|||
[[sv:bank]] |
|||
[[sw:bank]] |
|||
[[ta:bank]] |
|||
[[te:bank]] |
|||
[[tg:bank]] |
|||
[[th:bank]] |
|||
[[tk:bank]] |
|||
[[tr:bank]] |
|||
[[uz:bank]] |
|||
[[vo:bank]] |
|||
[[wa:bank]] |
|||
[[wo:bank]] |
|||
[[zh:bank]] |
|||
[[zh-min-nan:bank]] |
Phiên bản lúc 21:03, ngày 5 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbæŋk/
Hoa Kỳ | [ˈbæŋk] |
Danh từ
bank /ˈbæŋk/
- Đê, gờ, ụ (đất, đá).
- Bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng... ).
- Đống.
- big banks of snow — những đống tuyết lớn
- Bãi ngầm (ở đáy sông).
- Sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn).
- (Ngành mỏ) Bờ miệng giếng, bờ miệng hầm.
- Nhà ngân hàng.
- (Đánh bài) Vốn (của) nhà cái.
- to break the bank — đánh cho nhà cái hết vốn
- Chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến).
- Dãy mái chèo (thuyền chiến).
- (Âm nhạc) Bàn phím.
- Bàn thợ.
Thành ngữ
- can take it to the bank: đúng sự thật
Động từ
bank /ˈbæŋk/
- Đắp bờ (để ngăn).
- to bank up a river — đắp bờ ngăn sông
- Chất đống, dồn thành đống.
- the sand banks up — cát dồn lại thành đống
- Nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng).
- Gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng.
- he banks one tenth of his salary every month — anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
- Đổi tiền.
- Làm cái (đánh bạc).
- Làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền.
Thành ngữ
Chia động từ
bank
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bank | |||||
Phân từ hiện tại | banking | |||||
Phân từ quá khứ | banked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bank | bank hoặc bankest¹ | banks hoặc banketh¹ | bank | bank | bank |
Quá khứ | banked | banked hoặc bankedst¹ | banked | banked | banked | banked |
Tương lai | will/shall² bank | will/shall bank hoặc wilt/shalt¹ bank | will/shall bank | will/shall bank | will/shall bank | will/shall bank |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bank | bank hoặc bankest¹ | bank | bank | bank | bank |
Quá khứ | banked | banked | banked | banked | banked | banked |
Tương lai | were to bank hoặc should bank | were to bank hoặc should bank | were to bank hoặc should bank | were to bank hoặc should bank | were to bank hoặc should bank | were to bank hoặc should bank |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bank | — | let’s bank | bank | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "bank", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)