Khác biệt giữa bản sửa đổi của “banquier”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ro:banquier |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
||
[[chr:banquier]] |
|||
[[cs:banquier]] |
|||
[[de:banquier]] |
|||
[[el:banquier]] |
|||
[[en:banquier]] |
|||
[[et:banquier]] |
|||
[[fi:banquier]] |
|||
[[fr:banquier]] |
|||
[[hu:banquier]] |
|||
[[id:banquier]] |
|||
[[io:banquier]] |
|||
[[ko:banquier]] |
|||
[[mg:banquier]] |
|||
[[oc:banquier]] |
|||
[[pl:banquier]] |
|||
[[ro:banquier]] |
|||
[[ru:banquier]] |
|||
[[sv:banquier]] |
|||
[[zh:banquier]] |
Bản mới nhất lúc 21:05, ngày 5 tháng 5 năm 2017
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɑ̃.kje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | banquière /bɑ̃.kjɛʁ/ |
banquières /bɑ̃.kjɛʁ/ |
Số nhiều | banquière /bɑ̃.kjɛʁ/ |
banquières /bɑ̃.kjɛʁ/ |
banquier /bɑ̃.kje/
- Chủ ngân hàng.
- (Đánh bài) (đánh cờ) nhà cái.
- être le banquier de quelqu'un — là người cung cấp tiền cho ai
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
banquier /bɑ̃.kje/ |
banquiers /bɑ̃.kje/ |
banquier gđ /bɑ̃.kje/
Tham khảo[sửa]
- "banquier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)