Khác biệt giữa bản sửa đổi của “boo”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ar:boo
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 23: Dòng 23:
[[Thể loại:Thán từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Thán từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]

[[ar:boo]]
[[de:boo]]
[[en:boo]]
[[es:boo]]
[[et:boo]]
[[fa:boo]]
[[fi:boo]]
[[fr:boo]]
[[hr:boo]]
[[hu:boo]]
[[io:boo]]
[[it:boo]]
[[ko:boo]]
[[ku:boo]]
[[mg:boo]]
[[my:boo]]
[[pl:boo]]
[[ru:boo]]
[[simple:boo]]
[[st:boo]]
[[sv:boo]]
[[zh:boo]]

Phiên bản lúc 23:18, ngày 5 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

Thán từ

boo /ˈbuː/

  1. Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).
  2. Òa! (làm giật mình, nhát ma).

Ngoại động từ

boo ngoại động từ /ˈbuː/

  1. La ó (để phản đối, chế giễu).
  2. Đuổi ra.
    to boo a dog out — đuổi con chó ra

Chia động từ

Tham khảo