Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bơi ngửa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 15: Dòng 15:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[fr:bơi ngửa]]

Bản mới nhất lúc 01:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəːj˧˧ ŋɨ̰ə˧˩˧ɓəːj˧˥ ŋɨə˧˩˨ɓəːj˧˧ ŋɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəːj˧˥ ŋɨə˧˩ɓəːj˧˥˧ ŋɨ̰ʔə˧˩

Động từ[sửa]

bơi ngửa

  1. Bơi nằm ngửa, tay đập và chân đạp nước.
    Tắm biển, bơi ngửa, nhìn trời, rất thú.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]