Khác biệt giữa bản sửa đổi của “careful”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ar:careful |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 21: | Dòng 21: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
||
[[ar:careful]] |
|||
[[az:careful]] |
|||
[[ca:careful]] |
|||
[[chr:careful]] |
|||
[[cs:careful]] |
|||
[[cy:careful]] |
|||
[[da:careful]] |
|||
[[de:careful]] |
|||
[[el:careful]] |
|||
[[en:careful]] |
|||
[[es:careful]] |
|||
[[et:careful]] |
|||
[[fi:careful]] |
|||
[[fr:careful]] |
|||
[[hr:careful]] |
|||
[[hu:careful]] |
|||
[[hy:careful]] |
|||
[[id:careful]] |
|||
[[ie:careful]] |
|||
[[io:careful]] |
|||
[[it:careful]] |
|||
[[ja:careful]] |
|||
[[kn:careful]] |
|||
[[ko:careful]] |
|||
[[ku:careful]] |
|||
[[li:careful]] |
|||
[[lt:careful]] |
|||
[[mg:careful]] |
|||
[[ml:careful]] |
|||
[[my:careful]] |
|||
[[nl:careful]] |
|||
[[pl:careful]] |
|||
[[pt:careful]] |
|||
[[ru:careful]] |
|||
[[simple:careful]] |
|||
[[sm:careful]] |
|||
[[sv:careful]] |
|||
[[ta:careful]] |
|||
[[te:careful]] |
|||
[[th:careful]] |
|||
[[uz:careful]] |
|||
[[zh:careful]] |
Phiên bản lúc 02:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.fəl/
Hoa Kỳ | [.fəl] |
Tính từ
careful /.fəl/
- Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý.
- be careful of your health — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
- be careful how you speak — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
- Kỹ lưỡng, chu đáo.
- a careful piece of work — một công việc làm kỹ lưỡng
- a careful examination of the question — sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
Tham khảo
- "careful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)