Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cunning”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ar:cunning, ja:cunning
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 27: Dòng 27:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]

[[ar:cunning]]
[[cy:cunning]]
[[el:cunning]]
[[en:cunning]]
[[eo:cunning]]
[[es:cunning]]
[[fi:cunning]]
[[fr:cunning]]
[[gl:cunning]]
[[hr:cunning]]
[[hu:cunning]]
[[hy:cunning]]
[[io:cunning]]
[[ja:cunning]]
[[kn:cunning]]
[[ko:cunning]]
[[ku:cunning]]
[[li:cunning]]
[[lt:cunning]]
[[mg:cunning]]
[[ml:cunning]]
[[my:cunning]]
[[pl:cunning]]
[[pt:cunning]]
[[ru:cunning]]
[[sa:cunning]]
[[simple:cunning]]
[[sv:cunning]]
[[sw:cunning]]
[[ta:cunning]]
[[te:cunning]]
[[tg:cunning]]
[[tl:cunning]]
[[zh:cunning]]

Phiên bản lúc 09:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkə.nɪŋ/
Hoa Kỳ

Danh từ

cunning /ˈkə.nɪŋ/

  1. Sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự khéo léo, sự khéo tay.

Tính từ

cunning /ˈkə.nɪŋ/

  1. Xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt.
    a cunning trick — trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt
  2. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng
  3. quyến rũ.
    a cunning smile — nụ cười duyên dáng
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khéo léo, khéo tay.
    a cunning workman — người thợ khéo tay

Tham khảo