Khác biệt giữa bản sửa đổi của “erfaren”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:erfaren
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 11: Dòng 11:


[[Thể loại:Tính từ tiếng Na Uy]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Na Uy]]

[[chr:erfaren]]
[[da:erfaren]]
[[en:erfaren]]
[[fi:erfaren]]
[[hu:erfaren]]
[[mg:erfaren]]
[[no:erfaren]]
[[pl:erfaren]]
[[sv:erfaren]]

Bản mới nhất lúc 16:43, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc erfaren
gt erfarent
Số nhiều erfarne
Cấp so sánh
cao

erfaren

  1. Kinh nghiệm, từng trải, lão luyện.
    en erfaren lærer

Tham khảo[sửa]