Khác biệt giữa bản sửa đổi của “foreign”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm uz:foreign
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 27: Dòng 27:


[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]

[[ang:foreign]]
[[ar:foreign]]
[[az:foreign]]
[[ca:foreign]]
[[chr:foreign]]
[[cs:foreign]]
[[cy:foreign]]
[[da:foreign]]
[[el:foreign]]
[[en:foreign]]
[[eo:foreign]]
[[es:foreign]]
[[et:foreign]]
[[eu:foreign]]
[[fi:foreign]]
[[fr:foreign]]
[[hi:foreign]]
[[hr:foreign]]
[[hu:foreign]]
[[hy:foreign]]
[[io:foreign]]
[[it:foreign]]
[[ja:foreign]]
[[kk:foreign]]
[[km:foreign]]
[[kn:foreign]]
[[ko:foreign]]
[[ku:foreign]]
[[li:foreign]]
[[lo:foreign]]
[[mg:foreign]]
[[ml:foreign]]
[[my:foreign]]
[[nl:foreign]]
[[no:foreign]]
[[pl:foreign]]
[[pt:foreign]]
[[ru:foreign]]
[[simple:foreign]]
[[sv:foreign]]
[[ta:foreign]]
[[te:foreign]]
[[th:foreign]]
[[tr:foreign]]
[[uz:foreign]]
[[zh:foreign]]

Bản mới nhất lúc 20:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh[sửa]

Foreign Office

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.ən/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

foreign (so sánh hơn more foreign, so sánh nhất most foreign) /ˈfɔr.ən/

  1. (thuộc) Nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, ngoại quốc.
    foreign language — tiếng nước ngoài, ngoại ngữ
    foreign trade — ngoại thương
    foreign affairs — việc ngoại giao
    the Foreign Office — Bộ Ngoại giao (Anh)
    the Foreign Secretary — Bộ trưởng Ngoại giao (Anh)
  2. Xa lạ; ngoài, không thuộc về.
    this is foreign to the subject — cái đó không thuộc vào vấn đề
  3. (Y học) Ngoài, lạ.
    a foreign body — vật lạ, vật ngoài
  4. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) tiểu bang khác.

Tham khảo[sửa]