Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fracturer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm pl:fracturer
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 12: Dòng 12:


[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]]

[[el:fracturer]]
[[en:fracturer]]
[[fi:fracturer]]
[[fr:fracturer]]
[[hu:fracturer]]
[[id:fracturer]]
[[io:fracturer]]
[[ko:fracturer]]
[[pl:fracturer]]
[[zh:fracturer]]

Bản mới nhất lúc 20:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fʁak.ty.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

fracturer ngoại động từ /fʁak.ty.ʁe/

  1. Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ.
    Fracturer un coffre-fort — phá vỡ tủ sắt

Tham khảo[sửa]