Khác biệt giữa bản sửa đổi của “habituel”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:habituel
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 22: Dòng 22:


[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]

[[chr:habituel]]
[[cs:habituel]]
[[da:habituel]]
[[de:habituel]]
[[el:habituel]]
[[en:habituel]]
[[eo:habituel]]
[[fi:habituel]]
[[fr:habituel]]
[[io:habituel]]
[[ja:habituel]]
[[ko:habituel]]
[[mg:habituel]]
[[nl:habituel]]
[[pl:habituel]]
[[sv:habituel]]

Bản mới nhất lúc 00:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.bi.tɥɛl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực habituel
/a.bi.tɥɛl/
habituels
/a.bi.tɥɛl/
Giống cái habituelle
/a.bi.tɥɛl/
habituelles
/a.bi.tɥɛl/

habituel /a.bi.tɥɛl/

  1. Thói quen; thường ngày, thông thường.
    Promenade habituelle — cuộc đi dạo thường ngày
    Ce n'est pas très habituel — không phải thông thường lắm

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]