Khác biệt giữa bản sửa đổi của “infinite”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ca:infinite
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 24: Dòng 24:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]

[[ca:infinite]]
[[chr:infinite]]
[[cy:infinite]]
[[el:infinite]]
[[en:infinite]]
[[es:infinite]]
[[et:infinite]]
[[fi:infinite]]
[[fr:infinite]]
[[hu:infinite]]
[[hy:infinite]]
[[io:infinite]]
[[it:infinite]]
[[ja:infinite]]
[[km:infinite]]
[[kn:infinite]]
[[ko:infinite]]
[[ku:infinite]]
[[li:infinite]]
[[mg:infinite]]
[[ml:infinite]]
[[my:infinite]]
[[pl:infinite]]
[[ru:infinite]]
[[si:infinite]]
[[sv:infinite]]
[[ta:infinite]]
[[te:infinite]]
[[zh:infinite]]

Bản mới nhất lúc 05:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.fə.nət/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

infinite /ˈɪn.fə.nət/

  1. Không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số.
  2. (Toán học) Vô hạn.

Danh từ[sửa]

infinite /ˈɪn.fə.nət/

  1. Cái không bờ bến.
  2. (Toán học) Lượng vô hạn.
  3. (The infinite) Không trung.
  4. (The infinite) Thượng đế.

Tham khảo[sửa]