Khác biệt giữa bản sửa đổi của “into”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:into |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[ar:into]] |
|||
[[az:into]] |
|||
[[chr:into]] |
|||
[[co:into]] |
|||
[[de:into]] |
|||
[[el:into]] |
|||
[[en:into]] |
|||
[[eo:into]] |
|||
[[es:into]] |
|||
[[et:into]] |
|||
[[fi:into]] |
|||
[[fr:into]] |
|||
[[hr:into]] |
|||
[[hu:into]] |
|||
[[hy:into]] |
|||
[[io:into]] |
|||
[[it:into]] |
|||
[[ja:into]] |
|||
[[kk:into]] |
|||
[[km:into]] |
|||
[[ko:into]] |
|||
[[ku:into]] |
|||
[[li:into]] |
|||
[[mg:into]] |
|||
[[ml:into]] |
|||
[[my:into]] |
|||
[[nl:into]] |
|||
[[no:into]] |
|||
[[pl:into]] |
|||
[[pt:into]] |
|||
[[ro:into]] |
|||
[[ru:into]] |
|||
[[simple:into]] |
|||
[[sv:into]] |
|||
[[sw:into]] |
|||
[[ta:into]] |
|||
[[te:into]] |
|||
[[th:into]] |
|||
[[tl:into]] |
|||
[[tr:into]] |
|||
[[zh:into]] |
Bản mới nhất lúc 06:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪn.ˌtuː/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.ˌtuː] |
Danh từ[sửa]
into /ˈɪn.ˌtuː/
- Vào, vào trong.
- to go into the garden — đi vào vườn
- to throw waste paper into the night — khuya về đêm
- far into the distance — tít tận đằng xa
- Thành, thành ra; hoá ra.
- to translate Kieu into English — dịch truyện Kiều ra tiếng Anh
- to collect broken bricks into heaps — nhặt gạch vụn để thành đống
- to divide a class into groups — chia một lớp thành nhiều nhóm
- to cow somebody into submission — làm cho ai sợ hãi mà quy phục
- (Toán học) , (từ hiếm, nghĩa hiếm) với (nhân, chia).
- 7 into 3 is 21 — nhân 7 với 3 là 21
- 3 into 21 is 7 — 21 chia cho 3 được 7
Tham khảo[sửa]
- "into", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)