Khác biệt giữa bản sửa đổi của “kiểu”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr:kiểu, mg:kiểu
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 101: Dòng 101:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[chr:kiểu]]
[[en:kiểu]]
[[fr:kiểu]]
[[ko:kiểu]]
[[mg:kiểu]]
[[zh:kiểu]]

Phiên bản lúc 08:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰w˧˩˧kiəw˧˩˨kiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəw˧˩kiə̰ʔw˧˩

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

kiểu

  1. Hình mẫu để theo đó làm.
    Kiểu nhà.
    Kiểu áo.
  2. Lối.
    Ăn mặc kiểu.
    Â.
    U.
    Tây.

Tham khảo