Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lần”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr:lần, ja:lần
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 58: Dòng 58:
[[Thể loại:Phó từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[chr:lần]]
[[en:lần]]
[[fj:lần]]
[[io:lần]]
[[ja:lần]]
[[ko:lần]]
[[li:lần]]
[[mg:lần]]
[[nl:lần]]
[[zh:lần]]

Bản mới nhất lúc 11:59, ngày 7 tháng 5 năm 2017

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̤n˨˩ləŋ˧˧ləŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lən˧˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Phó từ[sửa]

lần

  1. Từng bước, dần dần.
    Bước lần theo ngọn tiểu khê (Truyện Kiều)

Động từ[sửa]

lần

  1. Sờ nắn nhẹ tay chỗ này qua chỗ khác.
    Lần lưng.
    Lần tràng hạt.
  2. Tìm kiếm khó khăn.
    Không lần đâu ra tiền.

Dịch[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]