Khác biệt giữa bản sửa đổi của “meunier”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:meunier
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 42: Dòng 42:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]

[[az:meunier]]
[[chr:meunier]]
[[de:meunier]]
[[en:meunier]]
[[eo:meunier]]
[[et:meunier]]
[[fi:meunier]]
[[fr:meunier]]
[[hu:meunier]]
[[id:meunier]]
[[io:meunier]]
[[it:meunier]]
[[ko:meunier]]
[[mk:meunier]]
[[no:meunier]]
[[oc:meunier]]
[[pl:meunier]]
[[pt:meunier]]
[[ru:meunier]]

Bản mới nhất lúc 14:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực meunier
/mø.nje/
meuniers
/mø.nje/
Giống cái meunière
/mø.njɛʁ/
meuniers
/mø.nje/

meunier /mø.nje/

  1. Xem meunerie
    Industrie meunière — công nghiệp xay bột

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít meunière
/mø.njɛʁ/
meuniers
/mø.nje/
Số nhiều meunière
/mø.njɛʁ/
meuniers
/mø.nje/

meunier /mø.nje/

  1. Chủ cối xay bột.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
meunier
/mø.nje/
meuniers
/mø.nje/

meunier /mø.nje/

  1. (Động vật học) lưới (họ cá chép).

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
meunier
/mø.nje/
meuniers
/mø.nje/

meunier gc /mø.nje/

  1. (Động vật học) Chim sẻ ngô đuôi dài.
    sole meunière — cá bơn tẩm bột

Tham khảo[sửa]