Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mince”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr, da, hy, ku, en
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 67: Dòng 67:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]

[[chr:mince]]
[[cs:mince]]
[[cy:mince]]
[[da:mince]]
[[el:mince]]
[[en:mince]]
[[es:mince]]
[[et:mince]]
[[fa:mince]]
[[fi:mince]]
[[fr:mince]]
[[hr:mince]]
[[hu:mince]]
[[hy:mince]]
[[id:mince]]
[[io:mince]]
[[it:mince]]
[[kn:mince]]
[[ko:mince]]
[[ku:mince]]
[[li:mince]]
[[lo:mince]]
[[mg:mince]]
[[ml:mince]]
[[my:mince]]
[[pl:mince]]
[[pt:mince]]
[[ro:mince]]
[[ru:mince]]
[[simple:mince]]
[[sv:mince]]
[[ta:mince]]
[[te:mince]]
[[tr:mince]]
[[zh:mince]]

Bản mới nhất lúc 14:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪnts/

Danh từ[sửa]

mince /ˈmɪnts/

  1. Thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn.
    mince of beef — thịt bò thái nhỏ

Ngoại động từ[sửa]

mince ngoại động từ /ˈmɪnts/

  1. Băm, thái nhỏ, cắt nhỏ.
  2. Nói õng ẹo.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

mince nội động từ /ˈmɪnts/

  1. Đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo.

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực mince
/mɛ̃s/
minces
/mɛ̃s/
Giống cái mince
/mɛ̃s/
minces
/mɛ̃s/

mince /mɛ̃s/

  1. Mỏng.
    Etoffe mince — vải mỏng
  2. Mảnh, mảnh khảnh.
    Mince filet d’eau — tia nước mảnh
    Fillette mince — thiếu nữ mảnh khảnh
  3. Ít ỏi, xoàng.
    Revenu mince — thu nhập xoàng

Trái nghĩa[sửa]

Phó từ[sửa]

mince

  1. (Peindre mince) Sơn từng lớp mỏng.

Thán từ[sửa]

mince /mɛ̃s/

  1. Ủa!, lạ chửa!

Tham khảo[sửa]