Khác biệt giữa bản sửa đổi của “niveau”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm eo:niveau
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 25: Dòng 25:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]

[[ca:niveau]]
[[chr:niveau]]
[[cs:niveau]]
[[da:niveau]]
[[el:niveau]]
[[en:niveau]]
[[eo:niveau]]
[[et:niveau]]
[[fi:niveau]]
[[fr:niveau]]
[[hu:niveau]]
[[id:niveau]]
[[io:niveau]]
[[ko:niveau]]
[[ku:niveau]]
[[mg:niveau]]
[[nl:niveau]]
[[no:niveau]]
[[pl:niveau]]
[[ro:niveau]]
[[ru:niveau]]
[[sv:niveau]]
[[tr:niveau]]
[[zh:niveau]]

Phiên bản lúc 17:48, ngày 7 tháng 5 năm 2017

Tiếng Pháp

niveau

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
niveau
/ni.vɔ/
niveaux
/ni.vɔ/

niveau /ni.vɔ/

  1. Máy thủy chuẩn, cái nivô.
  2. Mực; mức; trình độ.
    Niveau d’un liquide dans un vase — mực nước trung bình
    Niveau de vie — mức sống
    Niveau de culture — trình độ văn hóa
    au niveau de — ngang mức, ngang tầm
    courbes de niveau — đường đồng mức
    de niveau — bằng phẳng
    Sol qui n'est pas de niveau — đất không bằng phẳng+ ngang nhau, ngang mức nhau
    passage à niveau — xem passage

Tham khảo