Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ordinaire”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:ordinaire
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 38: Dòng 38:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]

[[ca:ordinaire]]
[[chr:ordinaire]]
[[el:ordinaire]]
[[en:ordinaire]]
[[eo:ordinaire]]
[[es:ordinaire]]
[[et:ordinaire]]
[[fi:ordinaire]]
[[fr:ordinaire]]
[[hu:ordinaire]]
[[id:ordinaire]]
[[io:ordinaire]]
[[ko:ordinaire]]
[[mg:ordinaire]]
[[nl:ordinaire]]
[[pl:ordinaire]]

Phiên bản lúc 19:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɔʁ.di.nɛʁ/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực ordinaire
/ɔʁ.di.nɛʁ/
ordinaires
/ɔʁ.di.nɛʁ/
Giống cái ordinaire
/ɔʁ.di.nɛʁ/
ordinaires
/ɔʁ.di.nɛʁ/

ordinaire /ɔʁ.di.nɛʁ/

  1. Thường, thông thường, bình thường.
    Jour ordinaire — ngày thường
    Langage ordinaire — ngôn ngữ thông thường
  2. Tầm thường.
    Homme ordinaire — người tầm thường
    évêque ordinaire — giám mục địa phận

Danh từ

Số ít Số nhiều
ordinaire
/ɔʁ.di.nɛʁ/
ordinaires
/ɔʁ.di.nɛʁ/

ordinaire /ɔʁ.di.nɛʁ/

  1. Cái thông thường, cái bình thường.
    Sortir de l’ordinaire — khác thường
  2. Món ăn hằng ngày.
    Un bon ordinaire — món ăn hằng ngày ngon
  3. (Quân sự) Nhóm quân nhân chung bếp ăn.
  4. Giám mục địa phận.
    à l’ordinaire; comme à l’ordinaire — theo thường lệ
    d’ordinaire — thường thường
    ordinaire de la messe — kinh thường kỳ (không thay đổi theo buổi lễ)

Tham khảo