Khác biệt giữa bản sửa đổi của “phong bì”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr:phong bì
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 24: Dòng 24:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[chr:phong bì]]
[[fr:phong bì]]
[[ko:phong bì]]
[[mg:phong bì]]

Phiên bản lúc 04:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017

Tiếng Việt

phong bì

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˧ ɓi̤˨˩fawŋ˧˥ ɓi˧˧fawŋ˧˧ ɓi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˥ ɓi˧˧fawŋ˧˥˧ ɓi˧˧

Từ tương tự

Từ nguyên

Phiên âm Hán Việt của (, phong, là thư tín; , vỏ bọc bên ngoài).

Danh từ

phong bì

  1. Bao giấy đựng thư gửi đi.
    Cắt phong bì.
    Mua mấy chiếc phong bì.

Dịch

Tham khảo