Khác biệt giữa bản sửa đổi của “prisoner”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ky:prisoner |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[ang:prisoner]] |
|||
[[ar:prisoner]] |
|||
[[az:prisoner]] |
|||
[[cs:prisoner]] |
|||
[[cy:prisoner]] |
|||
[[de:prisoner]] |
|||
[[el:prisoner]] |
|||
[[en:prisoner]] |
|||
[[eo:prisoner]] |
|||
[[es:prisoner]] |
|||
[[et:prisoner]] |
|||
[[fi:prisoner]] |
|||
[[fr:prisoner]] |
|||
[[hu:prisoner]] |
|||
[[hy:prisoner]] |
|||
[[io:prisoner]] |
|||
[[it:prisoner]] |
|||
[[ja:prisoner]] |
|||
[[km:prisoner]] |
|||
[[kn:prisoner]] |
|||
[[ko:prisoner]] |
|||
[[ku:prisoner]] |
|||
[[ky:prisoner]] |
|||
[[li:prisoner]] |
|||
[[mg:prisoner]] |
|||
[[ml:prisoner]] |
|||
[[my:prisoner]] |
|||
[[nl:prisoner]] |
|||
[[pl:prisoner]] |
|||
[[ru:prisoner]] |
|||
[[simple:prisoner]] |
|||
[[sv:prisoner]] |
|||
[[sw:prisoner]] |
|||
[[ta:prisoner]] |
|||
[[te:prisoner]] |
|||
[[th:prisoner]] |
|||
[[zh:prisoner]] |
Bản mới nhất lúc 08:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈprɪz.nɜː/
Hoa Kỳ | [ˈprɪz.nɜː] |
Danh từ[sửa]
prisoner /ˈprɪz.nɜː/
- Người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt.
- political prisoner; state prisoner of state — tù chính trị
- to take someone prisoner — bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
- prisoner at the bar — tù phạm bị đem ra xét xử
- he is a prisoner to his chair — nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
- a fever kept me a prisoner in my bed — cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
- Tù binh ((cũng) prisoner of war).
Thành ngữ[sửa]
- prisoners' bars (base): Trò chơi bắt tù binh (của trẻ con).
- to make a woman's hand a prisoner: Được một người đàn bà hứa lấy.
Tham khảo[sửa]
- "prisoner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)