Khác biệt giữa bản sửa đổi của “silla”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:silla
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 26: Dòng 26:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Tây Ban Nha]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Tây Ban Nha]]

[[an:silla]]
[[ast:silla]]
[[az:silla]]
[[ca:silla]]
[[chr:silla]]
[[co:silla]]
[[cs:silla]]
[[cy:silla]]
[[da:silla]]
[[dv:silla]]
[[el:silla]]
[[en:silla]]
[[eo:silla]]
[[es:silla]]
[[eu:silla]]
[[fa:silla]]
[[fi:silla]]
[[fj:silla]]
[[fr:silla]]
[[gl:silla]]
[[gv:silla]]
[[hu:silla]]
[[hy:silla]]
[[id:silla]]
[[io:silla]]
[[it:silla]]
[[kn:silla]]
[[ko:silla]]
[[lo:silla]]
[[lt:silla]]
[[lv:silla]]
[[mg:silla]]
[[mk:silla]]
[[mt:silla]]
[[nah:silla]]
[[nds:silla]]
[[nl:silla]]
[[no:silla]]
[[oc:silla]]
[[pl:silla]]
[[pt:silla]]
[[ro:silla]]
[[ru:silla]]
[[sm:silla]]
[[sv:silla]]
[[sw:silla]]
[[ta:silla]]
[[th:silla]]
[[tl:silla]]
[[tr:silla]]
[[uk:silla]]
[[uz:silla]]

Bản mới nhất lúc 18:13, ngày 10 tháng 5 năm 2017

Xem sillä

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsi.ʎa/, /ˈsi.ʝa/, /ˈsi.ʒa/

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh sella.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
silla sillas

silla

  1. ghế.
  2. Yên ngựa.

Đồng nghĩa[sửa]

ghế
yên

Từ dẫn xuất[sửa]