Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sụt”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 29: Dòng 29:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[en:sụt]]
[[fr:sụt]]
[[zh:sụt]]

Bản mới nhất lúc 23:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sṵʔt˨˩ʂṵk˨˨ʂuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂut˨˨ʂṵt˨˨

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

sụt

  1. Sa xuống.
    Chống hầm cho chắc kẻo sụt.
  2. Giảm xuống.
    Giá hàng sụt.

Tham khảo[sửa]