Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thìa”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm tg:thìa |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 32: | Dòng 32: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
||
[[be:thìa]] |
|||
[[chr:thìa]] |
|||
[[en:thìa]] |
|||
[[es:thìa]] |
|||
[[fr:thìa]] |
|||
[[hr:thìa]] |
|||
[[hu:thìa]] |
|||
[[id:thìa]] |
|||
[[ko:thìa]] |
|||
[[lt:thìa]] |
|||
[[mg:thìa]] |
|||
[[nl:thìa]] |
|||
[[pl:thìa]] |
|||
[[ru:thìa]] |
|||
[[tg:thìa]] |
|||
[[zh:thìa]] |
Phiên bản lúc 01:30, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi̤ə˨˩ | tʰiə˧˧ | tʰiə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiə˧˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
thìa
Tiếng Rendille
Dịch
- Tiếng Anh: spoon
- Tiếng Hà Lan: lepel gđ
- Tiếng Nga: ложка gc (lóžka)
- Tiếng Pháp: cuiller gc, cuillière gc