Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tin”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm az:tin
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 39: Dòng 39:
:*{{fr}}: [[nouvelle]] {{f}}
:*{{fr}}: [[nouvelle]] {{f}}
{{cuối}}
{{cuối}}

[[ar:tin]]
[[az:tin]]
[[ca:tin]]
[[chr:tin]]
[[cs:tin]]
[[cy:tin]]
[[da:tin]]
[[de:tin]]
[[el:tin]]
[[en:tin]]
[[eo:tin]]
[[es:tin]]
[[et:tin]]
[[eu:tin]]
[[fa:tin]]
[[fi:tin]]
[[fr:tin]]
[[gd:tin]]
[[hr:tin]]
[[hu:tin]]
[[hy:tin]]
[[id:tin]]
[[io:tin]]
[[is:tin]]
[[it:tin]]
[[kk:tin]]
[[kn:tin]]
[[ko:tin]]
[[ku:tin]]
[[la:tin]]
[[li:tin]]
[[lo:tin]]
[[lt:tin]]
[[lv:tin]]
[[mg:tin]]
[[ml:tin]]
[[my:tin]]
[[nl:tin]]
[[nn:tin]]
[[no:tin]]
[[pl:tin]]
[[pt:tin]]
[[ro:tin]]
[[ru:tin]]
[[sh:tin]]
[[simple:tin]]
[[sv:tin]]
[[sw:tin]]
[[ta:tin]]
[[te:tin]]
[[th:tin]]
[[tr:tin]]
[[uz:tin]]
[[zh:tin]]
[[zh-min-nan:tin]]

Phiên bản lúc 01:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /tɪn/

Danh từ

tin

  1. thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
  2. hộp

Tiếng Hà Lan

Danh từ

tin gtthiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50

Từ dẫn xuất

tinnen

Tiếng Việt

Động từ

tin: tưởng rằng cái gì đúng, hoặc rằng ai đáng tin cậy

Dịch

Danh từ

tin: tin tức, chuyện về một điều gì đã xảy ra

Dịch