Khác biệt giữa bản sửa đổi của “voice”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm da:voice |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 39: | Dòng 39: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[ang:voice]] |
|||
[[ar:voice]] |
|||
[[chr:voice]] |
|||
[[cs:voice]] |
|||
[[cy:voice]] |
|||
[[da:voice]] |
|||
[[de:voice]] |
|||
[[el:voice]] |
|||
[[en:voice]] |
|||
[[eo:voice]] |
|||
[[es:voice]] |
|||
[[et:voice]] |
|||
[[eu:voice]] |
|||
[[fa:voice]] |
|||
[[fi:voice]] |
|||
[[fr:voice]] |
|||
[[ga:voice]] |
|||
[[hu:voice]] |
|||
[[hy:voice]] |
|||
[[id:voice]] |
|||
[[io:voice]] |
|||
[[it:voice]] |
|||
[[ja:voice]] |
|||
[[ka:voice]] |
|||
[[kk:voice]] |
|||
[[kn:voice]] |
|||
[[ko:voice]] |
|||
[[ku:voice]] |
|||
[[ky:voice]] |
|||
[[li:voice]] |
|||
[[lt:voice]] |
|||
[[lv:voice]] |
|||
[[mg:voice]] |
|||
[[mk:voice]] |
|||
[[ml:voice]] |
|||
[[my:voice]] |
|||
[[nl:voice]] |
|||
[[no:voice]] |
|||
[[oc:voice]] |
|||
[[pl:voice]] |
|||
[[ru:voice]] |
|||
[[simple:voice]] |
|||
[[sv:voice]] |
|||
[[ta:voice]] |
|||
[[te:voice]] |
|||
[[th:voice]] |
|||
[[tl:voice]] |
|||
[[tr:voice]] |
|||
[[uk:voice]] |
|||
[[vec:voice]] |
|||
[[wa:voice]] |
|||
[[zh:voice]] |
Phiên bản lúc 08:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈvɔɪs/
Hoa Kỳ | [ˈvɔɪs] |
Danh từ
voice /ˈvɔɪs/
- Tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- in a loud voice — nói to
- in a low voice — nói khẽ
- a sweet voice — giọng êm ái
- to lift up one's voice — lên tiếng, cất tiếng nói
- to raise one's voice — cất cao tiếng, nói to lên
- the voice of conscience — tiếng nói (gọi) của lương tâm
- ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu.
- to have a voice in the matter — có tiếng nói về vấn đề đó
- with one voice — đồng thanh, nhất trí
- to listen to the voice of a friend — nghe lời bạn
- (Ngôn ngữ học) Âm kêu.
- (Ngôn ngữ học) Dạng.
- passive voice — dạng bị động
Ngoại động từ
voice ngoại động từ /ˈvɔɪs/
- Bày tỏ, nói lên.
- to voice the feelings of the crowd — nói lên cảm nghĩ của quần chúng
- (Ngôn ngữ học) Phát thành âm kêu.
- to voice a consonant — phát một phụ âm thành âm kêu
Chia động từ
voice
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to voice | |||||
Phân từ hiện tại | voicing | |||||
Phân từ quá khứ | voiced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | voice | voice hoặc voicest¹ | voices hoặc voiceth¹ | voice | voice | voice |
Quá khứ | voiced | voiced hoặc voicedst¹ | voiced | voiced | voiced | voiced |
Tương lai | will/shall² voice | will/shall voice hoặc wilt/shalt¹ voice | will/shall voice | will/shall voice | will/shall voice | will/shall voice |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | voice | voice hoặc voicest¹ | voice | voice | voice | voice |
Quá khứ | voiced | voiced | voiced | voiced | voiced | voiced |
Tương lai | were to voice hoặc should voice | were to voice hoặc should voice | were to voice hoặc should voice | were to voice hoặc should voice | were to voice hoặc should voice | were to voice hoặc should voice |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | voice | — | let’s voice | voice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "voice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)