Khác biệt giữa bản sửa đổi của “waste”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hr:waste
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 68: Dòng 68:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]

[[ar:waste]]
[[chr:waste]]
[[cs:waste]]
[[cy:waste]]
[[de:waste]]
[[el:waste]]
[[en:waste]]
[[es:waste]]
[[et:waste]]
[[fa:waste]]
[[fi:waste]]
[[fr:waste]]
[[hr:waste]]
[[hu:waste]]
[[hy:waste]]
[[io:waste]]
[[it:waste]]
[[ja:waste]]
[[kk:waste]]
[[kn:waste]]
[[ko:waste]]
[[ku:waste]]
[[li:waste]]
[[lo:waste]]
[[lt:waste]]
[[lv:waste]]
[[mg:waste]]
[[ml:waste]]
[[my:waste]]
[[nl:waste]]
[[no:waste]]
[[pl:waste]]
[[pt:waste]]
[[ro:waste]]
[[ru:waste]]
[[simple:waste]]
[[sm:waste]]
[[sv:waste]]
[[sw:waste]]
[[ta:waste]]
[[te:waste]]
[[th:waste]]
[[tl:waste]]
[[tr:waste]]
[[uk:waste]]
[[zh:waste]]

Phiên bản lúc 09:18, ngày 11 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈweɪst/
Hoa Kỳ

Tính từ

waste /ˈweɪst/

  1. Bỏ hoang, hoang vu (đất).
    waste land — đất hoang
    to lie waste — để hoang; bị bỏ hoang
  2. Bị tàn phá.
    to lay waste — tàn phá
  3. Bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi.
    waste gas; waste steam — khí thừa
    waste paper — giấy lộn, giấy vứt đi
    waste water — nước thải, nước bẩn đổ đi
  4. Vô vị, buồn tẻ.
    the waste periods of history — những thời kỳ vô vị của lịch sử

Danh từ

waste /ˈweɪst/

  1. Sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang.
    the wastes of the Sahara — sa mạc Xa-ha-ra
  2. Rác rưởi; thức ăn thừa.
  3. (Kỹ thuật) Vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa.
    printing waste — giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách
  4. Sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí.
    it's a sheer waste of time — thật chỉ phí thì giờ
    to run (go) to waste — uổng phí đi
    to prevent a waste of gas — để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt

Ngoại động từ

waste ngoại động từ /ˈweɪst/

  1. Lãng phí.
    to waste one's time — lãng phí thì giờ
    to waste one's words — nói uổng lời
    waste not, want not — không phung phí thì không túng thiếu
  2. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Bỏ qua, để lỡ.
    to waste one's chance — để lỡ cơ hội
  3. Bỏ hoang (đất đai).
  4. Tàn phá.
  5. Làm hao mòn dần.
    a wasting disease — một bệnh làm hao mòn sức khoẻ
  6. (Pháp lý) Làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì).

Chia động từ

Nội động từ

waste nội động từ /ˈweɪst/

  1. Lãng phí, uổng phí.
    don't let water waste — đừng để nước chảy phí đi
  2. Hao mòn.
    to waste away — gầy mòn ốm yếu đi
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Trôi qua (ngày, tháng... ).
    the day wastes — ngày trôi qua

Chia động từ

Tham khảo