Khác biệt giữa bản sửa đổi của “звезда”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ku:звезда
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 20: Dòng 20:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]]

[[ar:звезда]]
[[az:звезда]]
[[bg:звезда]]
[[ca:звезда]]
[[chr:звезда]]
[[cs:звезда]]
[[cy:звезда]]
[[da:звезда]]
[[el:звезда]]
[[en:звезда]]
[[eu:звезда]]
[[fa:звезда]]
[[fi:звезда]]
[[fj:звезда]]
[[fr:звезда]]
[[hu:звезда]]
[[hy:звезда]]
[[io:звезда]]
[[it:звезда]]
[[ja:звезда]]
[[ko:звезда]]
[[ku:звезда]]
[[ky:звезда]]
[[li:звезда]]
[[lo:звезда]]
[[lt:звезда]]
[[mg:звезда]]
[[my:звезда]]
[[nah:звезда]]
[[nl:звезда]]
[[pl:звезда]]
[[ps:звезда]]
[[ro:звезда]]
[[ru:звезда]]
[[si:звезда]]
[[sm:звезда]]
[[sr:звезда]]
[[sv:звезда]]
[[sw:звезда]]
[[tg:звезда]]
[[tr:звезда]]
[[ug:звезда]]
[[uz:звезда]]
[[zh:звезда]]

Phiên bản lúc 15:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017

Tiếng Nga

Chuyển tự

Danh từ

{{rus-noun-f-1d|root=звезд}} звезда gc

  1. (Ngôi, vì) Sao, tinh cầu; мн. : звёзды tinh tú, các vì sao.
    орден Красной Звезды — huân chương Sao đỏ
    перен. — ngôi sao
    звезда экрана — ngôi sao điện ảnh, minh tinh màn bạc
  2. .
    морская звезда зоол. — [con] sao biển (Asteroidea)
    он звёзд с неба не хватает — nó rất bình thường, nó không thông minh lắm
    родиться под счастливой звездаой — sinh vào giờ hoàng đạo, sinh gặp sao bản mệnh tốt
    верить в свою звездау — tin vào sao bản mệnh của mình

Tham khảo