Khác biệt giữa bản sửa đổi của “серебро”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm az:серебро |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 16: | Dòng 16: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
||
[[az:серебро]] |
|||
[[be:серебро]] |
|||
[[chr:серебро]] |
|||
[[da:серебро]] |
|||
[[en:серебро]] |
|||
[[eo:серебро]] |
|||
[[et:серебро]] |
|||
[[eu:серебро]] |
|||
[[fi:серебро]] |
|||
[[fr:серебро]] |
|||
[[hu:серебро]] |
|||
[[hy:серебро]] |
|||
[[io:серебро]] |
|||
[[ja:серебро]] |
|||
[[kn:серебро]] |
|||
[[ko:серебро]] |
|||
[[la:серебро]] |
|||
[[li:серебро]] |
|||
[[lo:серебро]] |
|||
[[lt:серебро]] |
|||
[[mg:серебро]] |
|||
[[nl:серебро]] |
|||
[[nn:серебро]] |
|||
[[oc:серебро]] |
|||
[[pl:серебро]] |
|||
[[pt:серебро]] |
|||
[[ro:серебро]] |
|||
[[ru:серебро]] |
|||
[[sv:серебро]] |
|||
[[tr:серебро]] |
|||
[[uz:серебро]] |
|||
[[zh:серебро]] |
Bản mới nhất lúc 00:37, ngày 12 tháng 5 năm 2017
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của серебро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | serebró |
khoa học | serebro |
Anh | serebro |
Đức | serebro |
Việt | xerebro |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-n-1b|root=серебр}} серебро gt
- Bạc.
- собир. — (серебряные вещи) — đồ [bằng] bạc
- собир. — tiền lẻ, bạc lẻ; ngân (лит)
- разг. спорт. — huy chương bạc
- этому спортмену досталось серебро — vận động viên ấy đã giành được huy chương bạc
Tham khảo[sửa]
- "серебро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)