Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trì”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Wiktionary hóa |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 5: | Dòng 5: | ||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
*[[Trì]] |
*[[Trì]] |
||
* [[trị]] |
|||
* [[trí]] |
|||
* [[trĩ]] |
|||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
Phiên bản lúc 05:59, ngày 10 tháng 9 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /ci21/
Từ tương tự
Tính từ
trì
- (Tiếng lóng) Chỉ sự kiên định, bướng bỉnh, cứng đầu.