Khác biệt giữa bản sửa đổi của “柔”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm sr:柔
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 24: Dòng 24:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]]

[[en:柔]]
[[fr:柔]]
[[hu:柔]]
[[ja:柔]]
[[ko:柔]]
[[mg:柔]]
[[no:柔]]
[[pl:柔]]
[[sr:柔]]
[[th:柔]]
[[uk:柔]]
[[zh:柔]]

Phiên bản lúc 04:55, ngày 12 tháng 5 năm 2017

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Ghế xếp.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

như, nhu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɨ˧˧ ɲu˧˧ɲɨ˧˥ ɲu˧˥ɲɨ˧˧ ɲu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɨ˧˥ ɲu˧˥ɲɨ˧˥˧ ɲu˧˥˧