Khác biệt giữa bản sửa đổi của “God”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 49: Dòng 49:
{{-usage-}}
{{-usage-}}
Viết bằng chữ nhỏ, từ ''{{l|nld|god}}'' có thể chỉ thần thoại nào cũng được. Bằng chữ hoa, từ ''God'' chỉ {{l|vie|Chúa Trời}}, {{l|vie|thượng đế}}, {{l|vie|Thiên Chúa}}…
Viết bằng chữ nhỏ, từ ''{{l|nld|god}}'' có thể chỉ thần thoại nào cũng được. Bằng chữ hoa, từ ''God'' chỉ {{l|vie|Chúa Trời}}, {{l|vie|thượng đế}}, {{l|vie|Thiên Chúa}}…

{{-ref-}}
{{R:FVDP}}


[[Thể loại:Danh từ riêng tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ riêng tiếng Anh]]

Phiên bản lúc 10:23, ngày 2 tháng 8 năm 2018

Tiếng Anh

Từ nguyên

Từ tiếng Anh,

Cách phát âm

  • IPA: /ɡɒd/ (Anh, Úc, New Zealand), /gɔd/ (Scotland), /ɡɑd/ (Mỹ, Canada, Ireland)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm

Danh từ riêng

God

  1. Chúa, trời, thượng đế.

Thành ngữ

to pray to God
  1. Cầu Chúa, cầu trời.
God knows!
  1. trời biết! (Không ai biết.)
my God!, good God!
  1. Trời! (Tỏ ý ngạc nhiên.)
thank God!
  1. Lạy Chúa! Nhờ Chúa!
God willing
  1. Nếu trời phù hộ.
for God's sake
  1. Chúa.
by God
  1. Chúa biết (để khẳng định lời thề).
God's book
  1. Kinh thánh.
  2. Người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều.

Tiếng Hà Lan

Tên

God

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language or etymology language code "vie" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages).., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language or etymology language code "vie" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages).., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language or etymology language code "vie" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
    Oh mijn God!
    Trời ơi!

Ghi chú sử dụng

Viết bằng chữ nhỏ, từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language or etymology language code "nld" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages).. có thể chỉ thần thoại nào cũng được. Bằng chữ hoa, từ God chỉ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language or etymology language code "vie" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages).., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language or etymology language code "vie" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages).., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language or etymology language code "vie" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tham khảo