Khác biệt giữa bản sửa đổi của “eten”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{-nld-}}
{{-nld-}}
[[Hình:Bar-91 burger, curly fries and salad.jpg|thumb|left|eten]]
[[Hình:Bar-91 burger, curly fries and salad.jpg|thumb|left|eten]]
{{nl-biến ngôi|eet|eet|eet jij (je)|eet|eten|at|aten|heeft|gegeten|eet|ete}}


{{-verb-}}
{{-verb-}}
{{nl-biến ngôi|eet|eet|eet jij (je)|eet|eten|at|aten|heeft|gegeten|eet|ete|eet|at}}
#'''eten''' – [[ăn]]: tiêu dùng [[thức ăn]]
{{nld-verb|at|gegeten}}
#'''eten''': sự biến ngôi của động từ '''''eten''''' (1) ở thời hiện tại số nhiều
# {{l|vie|ăn}}


{{-noun-}}
{{-noun-}}
{{nld-noun|n|-|etentje}}
'''eten''' – [[thức ăn]]: cái gì đó mà [[cơ thể]] có thể [[ăn]] cho tiếp tực sống
# {{l|vie|thức ăn}}
# {{l|vie|bữa ăn}}

Phiên bản lúc 03:26, ngày 12 tháng 9 năm 2018

Tiếng Hà Lan

eten

Động từ

Biến ngôi
Vô định
eten
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik eet wij(we)/... eten
jij(je)/u eet
eet jij (je)
hij/zij/... eet
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... at wij(we)/... aten
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) gegeten etend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
eet ik/jij/... ete
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) eet gij(ge) at

eten (quá khứ at, động tính từ quá khứ gegeten)

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "vie" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Danh từ

eten gt (không đếm được, giảm nhẹ etentje gt)

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "vie" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "vie" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..