Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thấp”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cao thu lmht Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Đã lùi lại sửa đổi 1999498 của 171.255.199.55 (thảo luận) Thẻ: Lùi sửa |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
|||
[[Akyenl]] e linh{{-vie-|TTHCSCK=Lớp 85|Cà văn quang=Lò dieu linh}} |
|||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
{{vie-pron|thấp}} |
|||
{{-hanviet-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[咠]]: [[viên]], [[thấp]] |
|||
*[[㬣]]: [[đội]], [[thấp]] |
|||
*[[㬤]]: [[thấp]] |
|||
*[[磃]]: [[thấp]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[隰]]: [[thấp]] |
|||
*[[濕]]: [[chập]], [[thấp]], [[sấp]] |
|||
*[[溼]]: [[thấp]], [[kinh]] |
|||
*[[湿]]: [[chập]], [[thấp]], [[sấp]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-hanviet-t-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[隰]]: [[thấp]] |
|||
*[[濕]]: [[chập]], [[thấp]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[溼]]: [[thấp]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[咠]]: [[thấp]], [[nghiện]], [[viên]] |
|||
*[[𥰊]]: [[thấp]] |
|||
*[[隰]]: [[thấp]] |
|||
*[[]]: [[thấp]] |
|||
*[[濕]]: [[sấp]], [[thấp]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[塔]]: [[tháp]], [[đắp]], [[thấp]], [[thạp]], [[thóp]] |
|||
*[[溼]]: [[thấp]] |
|||
*[[湿]]: [[thấp]] |
|||
*[[显]]: [[hển]], [[thấp]], [[hiển]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-adj-}} |
|||
=== [[w:Phiên âm Hán-Việt|Phiên âm Hán–Việt]] === |
|||
<span></span><div class="NavFrame collapsed"> |
|||
<div class="NavHead">Các chữ Hán có phiên âm thành “thấp”</div> |
|||
<div class="NavContent" align="left"> |
|||
[[Thể loại:Mục từ Hán-Việt]] |
|||
<div class="columns" style="-moz-column-width: 20em; -webkit-column-width: 20em; column-width: 20em; -moz-column-break-inside: avoid; -webkit-column-break-inside: avoid; -ms-column-break-inside: avoid; -o-column-break-inside: avoid; break-inside: avoid;"> |
|||
* [[咠]]: [[viên]], [[thấp]] |
|||
* [[㬣]]: [[đội]], [[thấp]] |
|||
* [[㬤]]: [[thấp]] |
|||
* [[磃]]: [[thấp]] |
|||
<span></span> |
|||
* [[隰]]: [[thấp]] |
|||
* [[濕]]: [[chập]], [[thấp]], [[sấp]] |
|||
* [[溼]]: [[thấp]], [[kinh]] |
|||
* [[湿]]: [[chập]], [[thấp]], [[sấp]] |
|||
</div> |
|||
==== Phồn thể ==== |
|||
<div class="columns" style="-moz-column-width: 20em; -webkit-column-width: 20em; column-width: 20em; -moz-column-break-inside: avoid; -webkit-column-break-inside: avoid; -ms-column-break-inside: avoid; -o-column-break-inside: avoid; break-inside: avoid;"> |
|||
* [[隰]]: [[thấp]] |
|||
* [[濕]]: [[chập]], [[thấp]] |
|||
<span></span> |
|||
* [[溼]]: [[thấp]] |
|||
</div> |
|||
</div></div><span></span> |
|||
=== Chữ Nôm === |
|||
<span></span> |
|||
([[Trợ giúp:Chữ Nôm|trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]]) |
|||
[[Thể loại:Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm]] |
|||
<span></span><div class="NavFrame collapsed"> |
|||
<div class="NavHead">Cách viết từ này trong chữ Nôm</div> |
|||
<div class="NavContent" align="left"> |
|||
<div class="columns" style="-moz-column-width: 20em; -webkit-column-width: 20em; column-width: 20em; -moz-column-break-inside: avoid; -webkit-column-break-inside: avoid; -ms-column-break-inside: avoid; -o-column-break-inside: avoid; break-inside: avoid;"> |
|||
* [[咠]]: [[thấp]], [[nghiện]], [[viên]] |
|||
* [[𥰊]]: [[thấp]] |
|||
* [[隰]]: [[thấp]] |
|||
* [[]]: [[thấp]] |
|||
* [[濕]]: [[sấp]], [[thấp]] |
|||
<span></span> |
|||
* [[塔]]: [[tháp]], [[đắp]], [[thấp]], [[thạp]], [[thóp]] |
|||
* [[溼]]: [[thấp]] |
|||
* [[湿]]: [[thấp]] |
|||
* [[显]]: [[hển]], [[thấp]], [[hiển]] |
|||
</div> |
|||
</div></div><span></span> |
|||
=== Tính từ === |
|||
<span></span> |
|||
[[Thể loại:Tính từ|thấp]] |
|||
'''thấp''' |
'''thấp''' |
||
#không có nhiều [[chiều cao]] |
|||
# không có nhiều [[chiều cao]] |
|||
{{-syn-}} |
{{-syn-}} |
||
*[[hạ]] |
|||
{{-ant-}} |
|||
==== Trái nghĩa ==== |
|||
*[[cao]] |
|||
* [[cao]] |
|||
{{-trans-}} |
{{-trans-}} |
||
{{đầu}} |
{{đầu}} |
Bản mới nhất lúc 16:14, ngày 15 tháng 9 năm 2018
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰəp˧˥ | tʰə̰p˩˧ | tʰəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəp˩˩ | tʰə̰p˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “thấp”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ[sửa]
thấp
- không có nhiều chiều cao
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: низкий (nízkij)
- Tiếng Pháp: bas