Khác biệt giữa bản sửa đổi của “luẩn quẩn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
n Đã lùi lại sửa đổi của 115.77.247.124 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của HydrizBot Thẻ: Lùi tất cả |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
{{vie-pron| |
{{vie-pron|luẩn|quẩn}} |
||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
Dòng 7: | Dòng 7: | ||
{{-verb-}} |
{{-verb-}} |
||
''' |
'''luẩn quẩn''' |
||
# [[loanh quanh|Loanh quanh]] [[mãi]] không [[thoát]] [[ra]] [[khỏi]] một [[vị trí]] hoặc [[tình trạng]] nào đó. |
# [[loanh quanh|Loanh quanh]] [[mãi]] không [[thoát]] [[ra]] [[khỏi]] một [[vị trí]] hoặc [[tình trạng]] nào đó. |
||
#: '''''Luẩn quẩn''' trong rừng.'' |
#: '''''Luẩn quẩn''' trong rừng.'' |
||
# {{term|Suy nghĩ, tính toán}} [[trở|Trở]] đi [[rồi]] [[trở lại]], vẫn [[không sao]] [[tìm ra]] được [[lối thoát]]. |
# {{term|Suy nghĩ, tính toán}} [[trở|Trở]] đi [[rồi]] [[trở lại]], vẫn [[không sao]] [[tìm ra]] được [[lối thoát]]. |
||
#: ''Tính toán ''' |
#: ''Tính toán '''luẩn quẩn'''.'' |
||
#: ''Nghĩ ''' |
#: ''Nghĩ '''luẩn quẩn'''.'' |
||
#: ''Sa vào vòng ''' |
#: ''Sa vào vòng '''luẩn quẩn'''.'' |
||
{{-trans-}} |
{{-trans-}} |
Phiên bản lúc 23:36, ngày 1 tháng 5 năm 2019
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwə̰n˧˩˧ kwə̰n˧˩˧ | lwəŋ˧˩˨ kwəŋ˧˩˨ | lwəŋ˨˩˦ wəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwən˧˩ kwən˧˩ | lwə̰ʔn˧˩ kwə̰ʔn˧˩ |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
luẩn quẩn
- Loanh quanh mãi không thoát ra khỏi một vị trí hoặc tình trạng nào đó.
- Luẩn quẩn trong rừng.
- (Suy nghĩ, tính toán) Trở đi rồi trở lại, vẫn không sao tìm ra được lối thoát.
- Tính toán luẩn quẩn.
- Nghĩ luẩn quẩn.
- Sa vào vòng luẩn quẩn.
Dịch
Tham khảo
- "luẩn quẩn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)