Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trả”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
n Đã lùi lại sửa đổi của 116.100.226.183 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của HydrizBot Thẻ: Lùi tất cả |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
{{vie-pron|trả}} |
|||
===[[w:Phiên âm Hán-Việt|Phiên âm Hán–Việt]]=== |
|||
Nguyen oi sao nhin em la anh muon xe quan ao em dả nha em tuong em dung choi phi lam phai cho em o con mot giot nuoc moi duoc em dam nguyen oi ma em lam ngay tho luc nao em nhin anh suc cac la y nhu rang quan sip em uot nhep khi cua em no ban da day quan<div class="NavFrame collapsed"> |
|||
{{-hanviet-}} |
|||
<div class="NavHead">Các chữ Hán có phiên âm thành “trả”</div> |
|||
<div class="NavContent" align="left"> |
|||
[[Thể loại:Mục từ Hán-Việt]] |
|||
{{top}} |
{{top}} |
||
*[[鮓]]: [[trả]], [[chả]], [[xạ]], [[trá]] |
|||
*[[鲊]]: [[trả]], [[trá]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[厏]]: [[trả]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-hanviet-t-}} |
{{-hanviet-t-}} |
||
{{top}} |
{{top}} |
||
*[[鮓]]: [[trả]] |
|||
</div></div><span></span> |
|||
{{bottom}} |
|||
===Chữ Nôm=== |
|||
{{-nôm-}} |
|||
<span></span> |
|||
([[Trợ giúp:Chữ Nôm|trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]]) |
|||
[[Thể loại:Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm]] |
|||
<span></span><div class="NavFrame collapsed"> |
|||
<div class="NavHead">Cách viết từ này trong chữ Nôm</div> |
|||
<div class="NavContent" align="left"> |
|||
{{top}} |
{{top}} |
||
*[[呂]]: [[trả]], [[trở]], [[lữa]], [[rỡ]], [[rả]], [[rứa]], [[lọ]], [[lở]], [[lớ]], [[lỡ]], [[lữ]], [[lử]], [[lả]], [[lã]], [[rữa]] |
|||
</div></div><span></span> |
|||
*[[者]]: [[trả]], [[dã]], [[giả]] |
|||
===Từ tương tự=== |
|||
*[[𠭤]]: [[trả]], [[trở]] |
|||
<span></span><div class="NavFrame"> |
|||
*[[]]: [[trả]] |
|||
<div class="NavHead">Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự</div> |
|||
*[[]]: [[trả]] |
|||
<div class="NavContent" align="left"> |
|||
*[[]]: [[trả]] |
|||
*[[]]: [[trả]] |
|||
*[[啫]]: [[trả]], [[dã]], [[dạ]], [[dỡ]], [[chả]], [[giã]], [[nhả]], [[giở]], [[giỡ]] |
|||
*[[把]]: [[bửa]], [[vỡ]], [[vỗ]], [[vả]], [[bá]], [[bã]], [[trả]], [[bạ]], [[bả]], [[bẻ]], [[bỡ]], [[ba]], [[sấp]], [[vá]], [[vã]], [[bõi]], [[lả]], [[bữa]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[𨹬]]: [[trả]], [[lở]] |
|||
*[[厏]]: [[trả]] |
|||
*[[]]: [[trả]] |
|||
*[[𪁳]]: [[trả]] |
|||
*[[𪃵]]: [[trả]] |
|||
*[[]]: [[trả]] |
|||
*[[捛]]: [[trả]], [[trã]], [[rở]], [[lựa]], [[lớ]] |
|||
*[[]]: [[trả]] |
|||
*[[𡋿]]: [[trả]], [[trã]], [[lở]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-paro-}} |
|||
{{đầu}} |
{{đầu}} |
||
:* [[trà]] |
|||
:* [[trã]] |
|||
{{giữa}} |
|||
:* [[tra]] |
|||
:* [[trá]] |
|||
{{cuối}} |
|||
{{-noun-}} |
|||
</div></div><span></span> |
|||
===Danh từ=== |
|||
<span></span> |
|||
[[Thể loại:Danh từ|trả]] |
|||
'''trả''' |
'''trả''' |
||
# [[chim|Chim]] [[cỡ]] [[nhỏ]], [[lông]] [[xanh biếc]], [[mỏ]] [[lớn]] và [[thẳng]], [[nhọn]], [[chuyên]] [[bắt]] [[cá]]. |
# [[chim|Chim]] [[cỡ]] [[nhỏ]], [[lông]] [[xanh biếc]], [[mỏ]] [[lớn]] và [[thẳng]], [[nhọn]], [[chuyên]] [[bắt]] [[cá]]. |
Phiên bản lúc 05:44, ngày 8 tháng 6 năm 2019
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ː˧˩˧ | tʂaː˧˩˨ | tʂaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaː˧˩ | tʂa̰ːʔ˧˩ |
Phiên âm Hán–Việt
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
trả
Động từ
trả
- Đưa lại cho người khác cái đã vay, mượn của người ấy.
- Trả nợ.
- Trả sách cho thư viện.
- Đưa cho người khác tiền để lấy một vật mua hoặc đổi lấy cái ngang giá.
- Trả tiền mua hàng.
- Trả tiền nhà.
- Trả lương.
- Đáp lại tương xứng với điều người khác đã làm đối với mình.
- Trả ơn.
- Trả lễ.
- Trả thù.
- Trả giá, nói tắt.
- Thách cả trả nửa.
Tham khảo
- "trả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)