Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cao”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tẩy trống
Thẻ: Tẩy trống trang Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
n Đã lùi lại sửa đổi của 27.71.156.110 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của HydrizBot
Thẻ: Lùi tất cả
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|cao}}
{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[薅]]: [[hao]], [[cao]]
*[[嚆]]: [[hao]], [[cao]]
*[[皋]]: [[hao]], [[cao]], [[hạo]]
*[[㰏]]: [[cao]]
*[[咎]]: [[cao]], [[cữu]]
*[[皐]]: [[cao]]
*[[羔]]: [[cao]]
*[[高]]: [[cao]]
*[[鼛]]: [[cao]]
*[[皞]]: [[hao]], [[cao]], [[hạo]]
*[[𦒢]]: [[cao]]
*[[窯]]: [[cao]], [[dao]], [[diêu]]
*[[餻]]: [[cao]], [[tố]]
*[[蒿]]: [[hao]], [[cao]]
*[[藁]]: [[cao]], [[cảo]]
*[[槀]]: [[cao]], [[cảo]]
*[[橋]]: [[kiếu]], [[kiều]], [[kiểu]], [[cao]], [[khiêu]], [[lương]]
*[[翶]]: [[cao]]
*[[髙]]: [[cao]]
{{mid}}
*[[撢]]: [[cao]], [[đạn]], [[đàm]], [[thám]]
*[[糕]]: [[cao]]
*[[槔]]: [[cao]], [[ác]]
*[[槸]]: [[nghệ]], [[niết]], [[cao]]
*[[篙]]: [[cao]]
*[[桥]]: [[kiếu]], [[kiều]], [[kiểu]], [[cao]], [[khiêu]]
*[[櫜]]: [[cao]]
*[[膏]]: [[cao]], [[cáo]]
*[[嗥]]: [[hào]], [[tạo]], [[cao]]
*[[睪]]: [[cao]], [[trạch]], [[đố]], [[nhiếp]], [[dịch]]
*[[臯]]: [[cao]]
*[[臮]]: [[cao]], [[kí]], [[ký]]
*[[翱]]: [[cao]], [[ngao]]
*[[橰]]: [[cao]]
*[[嗶]]: [[cao]], [[tất]]
*[[槹]]: [[cao]]
*[[筸]]: [[cao]], [[can]]
*[[翺]]: [[cao]]
*[[睾]]: [[cao]], [[trạch]], [[đố]], [[nhiếp]], [[dịch]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[膏]]: [[cao]], [[cáo]]
*[[橋]]: [[kiều]], [[cao]], [[khiêu]]
*[[皋]]: [[cao]]
*[[翶]]: [[cao]]
*[[臯]]: [[cao]]
*[[咎]]: [[cao]], [[cữu]]
*[[皐]]: [[cao]]
*[[櫜]]: [[cao]]
{{mid}}
*[[糕]]: [[cao]]
*[[羔]]: [[cao]]
*[[筸]]: [[cao]]
*[[篙]]: [[cao]]
*[[高]]: [[cao]]
*[[餻]]: [[cao]]
*[[槹]]: [[cao]]
*[[睾]]: [[cao]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[熇]]: [[cao]], [[hốc]]
*[[皋]]: [[hao]], [[cau]], [[cao]]
*[[膏]]: [[cao]], [[cáo]]
*[[咎]]: [[cao]], [[cữu]]
*[[皐]]: [[cau]], [[cao]]
*[[羔]]: [[cao]]
*[[󰒗]]: [[cao]]
*[[鼛]]: [[cao]]
*[[餻]]: [[cao]]
*[[藁]]: [[cảo]], [[cao]], [[kiểu]]
*[[槀]]: [[cảo]], [[cao]]
*[[髙]]: [[cao]], [[sào]]
*[[糕]]: [[cao]]
{{mid}}
*[[槔]]: [[cau]], [[cao]]
*[[篙]]: [[cao]], [[sào]], [[gàu]], [[gầu]]
*[[高]]: [[cao]], [[sào]]
*[[櫜]]: [[cao]]
*[[𥢐]]: [[cau]], [[cao]]
*[[睪]]: [[dịch]], [[cao]]
*[[臯]]: [[cau]], [[cao]]
*[[臮]]: [[cao]], [[ký]]
*[[翱]]: [[cao]]
*[[橰]]: [[cau]], [[cao]]
*[[槹]]: [[cau]], [[cao]], [[gàu]], [[gạo]]
*[[睾]]: [[cao]]
{{bottom}}

{{-adj-}}
'''cao'''
#Ở [[độ cao]], có [[chiều cao]] lớn.

{{-ant-}}
*[[thấp]]

{{-trans-}}
{| border=0 width=100%
|-
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%|
{|
:*{{en}}: [[high]]
:*{{nl}}: [[hoog]]
|}
| width=1% |
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%|
{|
:*{{ru}}: [[высокий]] (bysókij)
:*{{fr}}: [[haut]]
|}
|}



{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}

Phiên bản lúc 01:44, ngày 22 tháng 6 năm 2019

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧kaːw˧˥kaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥kaːw˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

cao

  1. độ cao, có chiều cao lớn.

Trái nghĩa

Dịch


Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)