Khác biệt giữa bản sửa đổi của “日”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
⊙ 0 ≤? 노동절 어떻게 지냈어요 |
n Reverted 3 edits by 113.9.114.148 (talk) to last revision by HydrizBot. (SWMT) Thẻ: Lùi sửa |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{zho-prefix}} |
|||
[ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ |
|||
{{-Hani-}} |
|||
{{zho-so}} |
|||
*{{hanviet|[[nhật]]}} |
|||
*{{zh-sn|4}} |
|||
*{{zh-rad|日|0}} |
|||
*{{unicode|65E5}} |
|||
{{-etymology-}} |
|||
{{zho-etym|oracle=}} |
|||
{{-usage-}} |
|||
Tránh nhầm với [[曰]], rộng và thấp hơn. |
|||
{{-cmn-}} |
|||
[[Hình:Sun920607.jpg|nhỏ|日]] |
|||
{{-pron-}} |
|||
* [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: rì (ri<sup>4</sup>) |
|||
* [[Wiktionary:Wade-Giles|Wade-Giles]]: jih<sup>4</sup> |
|||
{{pron-audio |
|||
|place=Bắc Kinh (nam giới) |
|||
|file=Zh-ri4.ogg |
|||
|pron=}} |
|||
{{-noun-}} |
|||
'''日''' |
|||
# [[Mặt Trời]] |
|||
# [[ngày]] |
|||
#:[[十]][[日]] – [[mười]] ngày |
|||
#:[[往]][[日]] – ngày hôm qua |
|||
#:[[來]][[日]] (hoặc [[明]][[日]]) – [[ngày mai]] |
|||
# [[ban ngày]] |
|||
# [[Nhật]] (viết tắt của [[日本]] – [[Nhật Bản]]) |
|||
{{-syn-}} |
|||
*[[天]] |
|||
{{-ant-}} |
|||
*[[夜]] |
|||
{{-rel-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[日报]] |
|||
*[[日本]] |
|||
*[[日薄西山]] |
|||
*[[日不暇给]] |
|||
*[[日常]] |
|||
*[[日场]] |
|||
*[[日程]] |
|||
*[[日出]] |
|||
*[[日戳]] |
|||
*[[日德兰半岛]] |
|||
*[[日耳曼人]] |
|||
*[[日工]] |
|||
*[[日光]] |
|||
*[[日光灯]] |
|||
*[[日光浴]] |
|||
*[[日规]] |
|||
*[[日晷]] |
|||
*[[日后]] |
|||
*[[日华]] |
|||
*[[日环食]] |
|||
*[[日积月累]] |
|||
*[[日记]] |
|||
*[[日间]] |
|||
*[[日见]] |
|||
*[[日渐]] |
|||
*[[日界线]] |
|||
*[[日久见人心]] |
|||
*[[日久天长]] |
|||
*[[日就月将]] |
|||
*[[日喀则]] |
|||
*[[日刊]] |
|||
*[[日来]] |
|||
*[[日理万机]] |
|||
*[[日历]] |
|||
*[[日轮]] |
|||
*[[日落]] |
|||
*[[日冕]] |
|||
*[[日暮]] |
|||
*[[日暮途穷]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[日内]] |
|||
*[[日内瓦]] |
|||
*[[日内瓦湖]] |
|||
*[[日偏食]] |
|||
*[[日期]] |
|||
*[[日期变更线]] |
|||
*[[日前]] |
|||
*[[日侨]] |
|||
*[[日趋]] |
|||
*[[日全食]] |
|||
*[[日惹]] |
|||
*[[日日]] |
|||
*[[日色]] |
|||
*[[日上三竿]] |
|||
*[[日射病]] |
|||
*[[日食]] |
|||
*[[日头]] |
|||
*[[日托]] |
|||
*[[日文]] |
|||
*[[日息]] |
|||
*[[日下]] |
|||
*[[日心说]] |
|||
*[[日新月异]] |
|||
*[[日薪]] |
|||
*[[日夜]] |
|||
*[[日以继夜]] |
|||
*[[日益]] |
|||
*[[日影]] |
|||
*[[日用]] |
|||
*[[日用品]] |
|||
*[[日语]] |
|||
*[[日元]], [[日圆]] |
|||
*[[日月]] |
|||
*[[日月如梭]] |
|||
*[[日晕]] |
|||
*[[日照]] |
|||
*[[日臻]] |
|||
*[[日志]] |
|||
*[[日中]] |
|||
*[[日子]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-vie-n-}} |
|||
{{quốc ngữ|[[nhạt]], [[nhật]], [[nhựt]], [[nhặt]]}} |
|||
{{-pron-}} |
|||
{{vie-pron|nhạt|nhật|nhựt|nhặt}} |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]] |
Phiên bản lúc 15:59, ngày 14 tháng 7 năm 2019
Tra từ bắt đầu bởi | |||
日 |
Chữ Hán
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
Sự tiến hóa của chữ 日 | ||||
---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: oracle=
Ghi chú sử dụng
Tránh nhầm với 曰, rộng và thấp hơn.
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: rì (ri4)
- Wade-Giles: jih4
Bắc Kinh (nam giới) |
Danh từ
日
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Tiếng Rendille
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
日 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰ːʔt˨˩ ɲə̰ʔt˨˩ ɲɨ̰ʔt˨˩ ɲa̰ʔt˨˩ | ɲa̰ːk˨˨ ɲə̰k˨˨ ɲɨ̰k˨˨ ɲa̰k˨˨ | ɲaːk˨˩˨ ɲək˨˩˨ ɲɨk˨˩˨ ɲak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaːt˨˨ ɲət˨˨ ɲɨt˨˨ ɲat˨˨ | ɲa̰ːt˨˨ ɲə̰t˨˨ ɲɨ̰t˨˨ ɲa̰t˨˨ |