Khác biệt giữa bản sửa đổi của “giải”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n Đã lùi lại sửa đổi của 27.78.59.164 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của HydrizBot Thẻ: Lùi tất cả |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
{{vie-pron|giải}} |
|||
===Phiên âm Hán–Việt=== |
|||
<span></span><div class="NavFrame collapsed"> |
|||
{{-hanviet-}} |
|||
<div class="NavHead">Các chữ Hán có phiên âm thành “giải”</div> |
|||
<div class="NavContent" align="left"> |
|||
[[Thể loại:Mục từ Hán-Việt]] |
|||
{{top}} |
{{top}} |
||
*[[𢢣]]: [[giải]] |
|||
*[[瞊]]: [[giải]] |
|||
*[[澥]]: [[hải]], [[giải]] |
|||
*[[觧]]: [[giải]] |
|||
*[[褯]]: [[giải]], [[tạ]] |
|||
*[[懈]]: [[giải]] |
|||
*[[𧞊]]: [[giải]] |
|||
*[[解]]: [[giới]], [[giái]], [[giải]] |
|||
*[[獬]]: [[hải]], [[hãi]], [[giải]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[蠏]]: [[giải]] |
|||
*[[嶰]]: [[giải]] |
|||
*[[㞒]]: [[tùng]], [[giải]] |
|||
*[[薢]]: [[giải]] |
|||
*[[廨]]: [[giới]], [[giải]] |
|||
*[[蟹]]: [[giải]] |
|||
*[[邂]]: [[giải]] |
|||
*[[繲]]: [[giải]] |
|||
*[[檞]]: [[giải]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-hanviet-t-}} |
{{-hanviet-t-}} |
||
{{top}} |
{{top}} |
||
*[[解]]: [[giới]], [[giái]], [[giải]] |
|||
</div></div><span></span> |
|||
*[[薢]]: [[giải]] |
|||
===Chữ Nôm=== |
|||
*[[澥]]: [[hải]], [[giải]] |
|||
<span></span> |
|||
*[[懈]]: [[giải]] |
|||
([[Trợ giúp:Chữ Nôm|trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]]) |
|||
*[[獬]]: [[hải]], [[giải]] |
|||
[[Thể loại:Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm]] |
|||
{{mid}} |
|||
<span></span><div class="NavFrame collapsed"> |
|||
*[[嶰]]: [[giải]] |
|||
<div class="NavHead">Cách viết từ này trong chữ Nôm</div> |
|||
*[[邂]]: [[giải]] |
|||
<div class="NavContent" align="left"> |
|||
*[[廨]]: [[giới]], [[giải]] |
|||
*[[蟹]]: [[giải]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
{{top}} |
||
*[[𦄂]]: [[giải]], [[dải]] |
|||
</div></div><span></span> |
|||
*[[𩺌]]: [[giải]] |
|||
===Từ tương tự=== |
|||
*[[蠏]]: [[giải]], [[cua]] |
|||
<span></span><div class="NavFrame"> |
|||
*[[邂]]: [[giải]] |
|||
<div class="NavHead">Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự</div> |
|||
*[[]]: [[giải]] |
|||
<div class="NavContent" align="left"> |
|||
*[[檞]]: [[giải]] |
|||
*[[薢]]: [[giải]] |
|||
*[[𤢤]]: [[bẵm]], [[giải]], [[bặm]] |
|||
*[[𢄩]]: [[giải]], [[dải]] |
|||
*[[]]: [[giải]] |
|||
*[[螮]]: [[giải]], [[đế]] |
|||
*[[嶰]]: [[giải]] |
|||
*[[𧜵]]: [[đai]], [[giải]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[懈]]: [[giải]] |
|||
*[[䙊]]: [[giải]], [[dải]] |
|||
*[[𤉒]]: [[dãi]], [[giải]], [[giãi]] |
|||
*[[解]]: [[giải]], [[giãi]] |
|||
*[[觧]]: [[giải]], [[rải]] |
|||
*[[廨]]: [[giải]] |
|||
*[[獬]]: [[giải]] |
|||
*[[繲]]: [[giải]], [[dải]] |
|||
*[[𤋵]]: [[dãi]], [[giải]], [[trải]], [[giãi]] |
|||
*[[蟹]]: [[giải]] |
|||
*[[豸]]: [[dãi]], [[trễ]], [[sải]], [[chải]], [[chạy]], [[giại]], [[trãi]], [[trĩ]], [[giải]], [[chậy]], [[trải]], [[trại]], [[giãi]], [[trỉ]] |
|||
*[[]]: [[giải]] |
|||
*[[𦃿]]: [[giải]], [[vải]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-paro-}} |
|||
:* [[giại]] |
:* [[giại]] |
||
:* [[giai]] |
:* [[giai]] |
||
{{-noun-}} |
|||
</div></div><span></span> |
|||
===Danh từ=== |
|||
<span></span> |
|||
[[Thể loại:Danh từ|giải]] |
|||
'''giải''' |
'''giải''' |
||
# [[rùa|Rùa]] [[nước ngọt]], [[trông]] [[giống]] [[con]] [[ba ba]] nhưng [[cỡ]] rất lớn, [[sống]] ở [[vực]] [[sâu]]. |
# [[rùa|Rùa]] [[nước ngọt]], [[trông]] [[giống]] [[con]] [[ba ba]] nhưng [[cỡ]] rất lớn, [[sống]] ở [[vực]] [[sâu]]. |
||
Dòng 59: | Dòng 101: | ||
{{-trans-}} |
{{-trans-}} |
||
===Tham khảo=== |
|||
{{-ref-}} |
|||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
Phiên bản lúc 02:41, ngày 11 tháng 9 năm 2019
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːj˧˩˧ | jaːj˧˩˨ | jaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˩ | ɟa̰ːʔj˧˩ |
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “giải”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
giải
- Rùa nước ngọt, trông giống con ba ba nhưng cỡ rất lớn, sống ở vực sâu.
- Cái có giá trị tinh thần hoặc vật chất dành riêng cho người hay đơn vị đạt thành tích cao trong một số cuộc thi, hay thắng trong một số trò chơi.
- Giải thi đua.
- Giải vô địch bóng bàn toàn quốc.
- Giải nhất thi viết truyện ngắn.
- Giật giải.
- Trúng số giải đặc biệt.
- (Ph.) . x. trải2.
Động từ
giải
- Đi kèm theo để đưa đến một nơi nào đó bằng cách cưỡng bức.
- Giải tù binh.
- (Kết hợp hạn chế) . Làm cho thoát được cái đang trói buộc, hạn chế tự do.
- Giải thế nguy.
- Giải lời thề.
- (Kết hợp hạn chế) . Làm cho như tan mất đi cái đang làm khó chịu.
- Giải mối ngờ vực.
- Giải sự thắc mắc.
- Giải sầu.
- Làm cho những rắc rối hoặc bí ẩn được gỡ dần ra để tìm ra đáp số hoặc câu trả lời.
- Giải bài toán.
- Giải phương trình.
- Câu đố khó, chưa ai giải được.
- Giải mã.
Dịch
Tham khảo
- "giải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)