Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sinh sôi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
|||
Động từ |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
{{-pron-}} |
|||
Từ đồng nghĩa |
|||
{{vie-pron}} |
|||
* Sinh nở |
|||
* English: Multiply |
|||
{{-verb-}} |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
-Của cải sinh sôi nẩy nở |
|||
⚫ | |||
[[Thể loại:Tục ngữ tiếng Việt]] |
|||
⚫ |