Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ấm ớ”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-proverb-}} '''ấm ớ''' # Không hiểu sự việc trước mắt. {{mẫu}} Thể loại:Tụ…”
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 15:02, ngày 13 tháng 5 năm 2020

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˥ əː˧˥ə̰m˩˧ ə̰ː˩˧əm˧˥ əː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˩˩ əː˩˩ə̰m˩˧ ə̰ː˩˧

Tục ngữ

ấm ớ

  1. Không hiểu sự việc trước mắt.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)